-
Sản phẩm
-
Tin tức Hansung
-
Tổng quan về công ty
Loader (for agriculture)
HS160
Loại \ Mẫu | HS160 | HS210 | HS220 | |
---|---|---|---|---|
Loại | Xe chạy bánh (nông nghiệp) | Xe chạy bánh (công nghiệp) | ← | |
Chi tiết kỹ thuật | Dung tích chứa của bồn xúc 0.357 m3 | Dung tích chứa của bồn xúc 0.52 m3 | ← | |
Kích thước (Dài×Rộng×Cao) | 3300 × 1795 × 1850 (mm) | 3520 × 1610 × 1960 (mm) | 3520 × 1756 × 2000 (mm) | |
Trọng lượng | 1985 kg | 3118 kg | 3400 kg | |
Động cơ | Model | Hyundai / D4BB | Kukje / A2300T | Daedong / 4F243T |
Công suất cực đại | 40.6 kW (55.2 ps) / 2800 rpm | 40.6 kW (55.2 ps) / 2800 rpm | 54.5kw(74ps) / 2800 rpm | |
Nhiên liệu | Dầu | Dầu | ← | |
Dung tích bồn chứa | 49 L | 75 L | 90 L | |
Chi tiết máy | Để chạy | Bánh cao su | ← | ← |
Bánh xe | 10 × 16.5, 10PR | 10 × 16.5, 8PR | 12 x 16.5, 10PR | |
Số lần chuyển số | Cơ chế chuyển số xoay vòng Số tới: 1, Số lùi: 1 | ← | Cơ chế chuyến số xoay vòng Số tới: 2,Số lùi: 2 | |
Phương thức chuyển số | Thủy lực (HST) | Thủy lực (HST) | ← | |
Đường kính bánh xe | 1050 mm | 1051 mm | 1083 mm | |
Cỡ bánh xe | 1320 mm | 1380 mm | 1450 mm | |
Vận tốc chạy (km/h) | Số tới 0~10.2 / Số lùi 0~10.0 | Số tới 0~11.0 / Số lùi 0~11.0 | Số tới~17 / Số lùi:0~17 | |
Chi tiết của máy | Chiều cao tối đa xúc | 2655 mm | - | - |
Chiều cao tối đa đổ | 2090 mm | 2240 mm | 2300 mm | |
Khoảng đổ | 600 mm | 500 mm | 475 mm | |
Bồn xúc | Kích thước (Dài×Rộng×Cao) | 628 × 1763 × 400 (mm) | - | - |
Dung tích xúc | 0.280 m3 | - | - | |
Góc xoay trước | 46.1 ° | 47 ° | 45 ° | |
Góc xoay sau | 36 ° | 26 ° | 35 ° |
Sản phẩm
Tin tức Hansung
Tổng quan về công ty
이메일주소 무단수집을 거부합니다.
본 웹사이트에 게시된 이메일 주소가 전자우편 수집 프로그램이나 그 밖의 기술적 장치를 이용하여 무단으로 수집되는 것을 거부하며,
이를 위반시 정보통신망법에 의해 형사 처벌됨을 유념하시기 바랍니다.